| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 4721 | TRAN XUAN DAT | 1 | 1500 | |
| 4722 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | 1500 | ||
| 4723 | Trần Hải | 3 | 1500 | |
| 4724 | Hoàng Tuấn Tú | 1 | 1500 | |
| 4725 | Vì Ngọc Hiển | 1500 | ||
| 4726 | Lò Trung Kiên | 58 | 1500 | |
| 4727 | Đào Yến Nhi | 4 | 1500 | |
| 4728 | Phạm Thạch Thanh Trúc | 0 | 1500 | |
| 4729 | Đỗ Anh Kiệt | 12 | 1500 | |
| 4730 | Nguyễn Chí Dũng | 1 | 1500 |