| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 4611 | Trương Thuận Kiệt | 1 | 1500 | |
| 4612 | Nguyen Van C | 0 | 1500 | |
| 4613 | Hello | 2 | 1500 | |
| 4614 | Nguyễn Huy | 9 | 1500 | |
| 4615 | kính cận | 6 | 1500 | |
| 4616 | Lê Tiến Bình | 0 | 1500 | |
| 4617 | Nguyen Manh Hung | 2 | 1500 | |
| 4618 | Phạm Thùy Linh | 1500 | ||
| 4619 | Vsjsj | 0 | 1500 | |
| 4620 | TRAN XUAN DAT | 1 | 1500 |