| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 4431 | Hung | 1 | 1500 | |
| 4432 | Trương Nguyễn Tấn Phúc | 2 | 1500 | |
| 4433 | Nguyễn Hải Đăng | 6 | 1500 | |
| 4434 | dung | 1 | 1500 | |
| 4435 | Mai Khúc Việt Thành | 11 | 1500 | |
| 4436 | vuninhanh | 2 | 1500 | |
| 4437 | Trần Hạo Lâm | 0 | 1500 | |
| 4438 | Làu Ngọc Bảo | 1 | 1500 | |
| 4439 | Tran Phuong | 0 | 1500 | |
| 4440 | Nguyễn Trí Đại | 4 | 1500 |