| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 3211 | Le Hoang Minh | 13 | 1500 | |
| 3212 | HÀ CHÍ Thanh | 6 | 1500 | |
| 3213 | Nguyen Phuc Thanh | 1 | 1500 | |
| 3214 | Vũ Khắc Minh | 20 | 1500 | |
| 3215 | PhongHNg | 2 | 1500 | |
| 3216 | Nguyễn Hùng Phong | 1500 | ||
| 3217 | Phan Bá Thành Công | 6 | 1500 | |
| 3218 | trần thiên vũ | 5 | 1500 | |
| 3219 | Tran Hoang Lan | 1 | 1500 | |
| 3220 | Vũ Ngọc Quang | 6 | 1500 |