| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 3111 | Lê Đức Anh | 1 | 1500 | |
| 3112 | hongha | 3 | 1500 | |
| 3113 | PitoPotato | 2 | 1500 | |
| 3114 | Le Hoang Minh | 13 | 1500 | |
| 3115 | HÀ CHÍ Thanh | 6 | 1500 | |
| 3116 | Nguyen Phuc Thanh | 1 | 1500 | |
| 3117 | Vũ Khắc Minh | 20 | 1500 | |
| 3118 | PhongHNg | 2 | 1500 | |
| 3119 | Nguyễn Hùng Phong | 1500 | ||
| 3120 | Phan Bá Thành Công | 6 | 1500 |