| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 3011 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | 1500 | |
| 3012 | Nguyễn Diệu Thủy | 0 | 1500 | |
| 3013 | Đỗ Thị Hiền | 3 | 1500 | |
| 3014 | Nguyễn Chí Hoàng | 2 | 1500 | |
| 3015 | toothless | 5 | 1500 | |
| 3016 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 1500 | ||
| 3017 | Trần | 1500 | ||
| 3018 | Bảo Phúc | 31 | 1500 | |
| 3019 | Nguyễn Hoàng Lam | 14 | 1500 | |
| 3020 | Mai Phuong Thuy | 0 | 1500 |