| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 2921 | Phong | 1 | 1500 | |
| 2922 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | 1500 | |
| 2923 | Nguyễn Diệu Thủy | 0 | 1500 | |
| 2924 | Đỗ Thị Hiền | 3 | 1500 | |
| 2925 | toothless | 5 | 1500 | |
| 2926 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 1500 | ||
| 2927 | Trần | 1500 | ||
| 2928 | Bảo Phúc | 31 | 1500 | |
| 2929 | Nguyễn Hoàng Lam | 14 | 1500 | |
| 2930 | Mai Phuong Thuy | 0 | 1500 |