| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1301 | d3_n0p_l3_f3i_3c | 0 | 1500 | |
| 1302 | Nguyễn Văn Vũ | 4 | 1500 | |
| 1303 | Thao tube | 1500 | ||
| 1304 | Bùi Anh Tuấn | 0 | 1500 | |
| 1305 | Nguyễn Minh Dũng | 1500 | ||
| 1306 | Nguyễn Thị Trúc - lớp 11A4 | 1 | 1500 | |
| 1307 | Trần Bảo Minh | 1500 | ||
| 1308 | Lê Hải Anh | 1 | 1500 | |
| 1309 | DoHoangTuanAnh | 1500 | ||
| 1310 | ông sắc | 0 | 1500 |