| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1191 | tran minh | 1500 | ||
| 1192 | Hà Công Khánh | 31 | 1500 | |
| 1193 | Quản Văn Hoàng | 1500 | ||
| 1194 | ttd | 1 | 1500 | |
| 1195 | Ngô Công Cường | 0 | 1500 | |
| 1196 | Lò Duy Hưng | 82 | 1500 | |
| 1197 | Nguyễn Ngọc Thủy | 108 | 1500 | |
| 1198 | Thi Thị Thanh Tuyền | 1500 | ||
| 1199 | NTG | 5 | 1500 | |
| 1200 | Lê Hải Sơn | 1 | 1500 |