| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1191 | Bùi Đức Mạnh | 1500 | ||
| 1192 | Trần Thanh Hải | 3 | 1500 | |
| 1193 | Lê Phước Duy Đức | 1 | 1500 | |
| 1194 | FS | 3 | 1500 | |
| 1195 | LDKM | 4 | 1500 | |
| 1196 | Đỗ An | 2 | 1500 | |
| 1197 | Nguyễn Minh Vũ | 4 | 1500 | |
| 1198 | Trịnh Văn Sơn | 1 | 1500 | |
| 1199 | Lê Phú Trọng | 0 | 1500 | |
| 1200 | Nguyễn Bảo Khang | 51 | 1500 |