Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5069 TONGLE – Tổng lẻ 26 104 25.00%
5076 LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp 44 56 78.57%
5077 CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp 43 89 48.31%
5078 CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) 49 95 51.58%
5079 LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân 41 48 85.42%
5080 BEAR - Chú gấu to lớn 36 60 60.00%
5081 CPRIME - Số song nguyên tố 60 127 47.24%
5082 GARDEN - Vườn cây ăn quả 18 42 42.86%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 35 66 53.03%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 49 148 33.11%
5085 SEQ - Dãy số 1 42 2.38%
5086 LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) 65 88 73.86%
5087 CANDIA - Cân đĩa 51 136 37.50%
5136 LONGSEQ - Dãy con dài nhất 7 44 15.91%
5137 COLORFUL - Đa sắc 24 108 22.22%
5139 HSG - Học sinh giỏi 11 18 61.11%
5140 DECODE - Giải mã phần thưởng 14 18 77.78%
5142 HSY - Học sinh yếu 16 44 36.36%
5143 EXPIATE - Chuộc lỗi 11 11 100.00%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 137 352 38.92%
5145 BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng 99 176 56.25%
5146 DELSPACE 11 16 68.75%
5147 UPPERHALF - Nửa trên 12 24 50.00%
5148 Traveling - Du lịch 110 218 50.46%
5149 MINIMUM - Thấp nhất 41 50 82.00%