623 |
LCMSEQ
|
22 |
135 |
16.30% |
837 |
PACKING - Xếp đồ chơi
|
73 |
165 |
44.24% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
11 |
66 |
16.67% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
39 |
110 |
35.45% |
1227 |
MATRIX - Ma trận đơn vị
|
15 |
57 |
26.32% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
44 |
56 |
78.57% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
43 |
89 |
48.31% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
49 |
95 |
51.58% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
41 |
48 |
85.42% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
65 |
88 |
73.86% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
51 |
136 |
37.50% |
5197 |
SUBSETSUM - Tổng tập con
|
3 |
4 |
75.00% |
5205 |
NQUEENS - Xếp N quân hậu
|
|
|
0.00% |