531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
43 |
127 |
33.86% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
163 |
694 |
23.49% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
40 |
179 |
22.35% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
26 |
76.92% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
290 |
578 |
50.17% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
70 |
119 |
58.82% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
105 |
229 |
45.85% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
51 |
141 |
36.17% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
28 |
166 |
16.87% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
276 |
647 |
42.66% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
57 |
163 |
34.97% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
53 |
11.32% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
115 |
178 |
64.61% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
48 |
39.58% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
78 |
352 |
22.16% |
1367 |
BLUEHOUSE - Ngôi nhà xanh
|
25 |
163 |
15.34% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
35 |
106 |
33.02% |
1369 |
BIC - Đua xe đạp
|
22 |
273 |
8.06% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
20 |
54 |
37.04% |
1371 |
SLOW - Chậm chạp
|
16 |
32 |
50.00% |
2831 |
DIAMETER - Tree Diameter
|
2 |
3 |
66.67% |
2833 |
PARKCAT - Kefa and Park
|
|
|
0.00% |
2834 |
ROADS - Xây dựng các con đường
|
3 |
3 |
100.00% |
2835 |
HIGHSCORE - High Score
|
3 |
8 |
37.50% |