34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
22 |
41 |
53.66% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
10 |
44 |
22.73% |
36 |
HY029
|
4 |
25 |
16.00% |
37 |
HY030
|
4 |
23 |
17.39% |
38 |
HY031
|
7 |
30 |
23.33% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
9 |
30 |
30.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
10 |
25 |
40.00% |
41 |
HY034
|
7 |
12 |
58.33% |
42 |
HY035
|
3 |
17 |
17.65% |
43 |
HY036
|
16 |
49 |
32.65% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
44 |
152 |
28.95% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
9 |
11.11% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
18 |
32 |
56.25% |
872 |
VIRUS
|
4 |
16 |
25.00% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
27 |
124 |
21.77% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
11 |
52 |
21.15% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
14 |
35.71% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
35 |
166 |
21.08% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
77 |
267 |
28.84% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
17 |
93 |
18.28% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |