127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
18 |
238 |
7.56% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
54 |
38.89% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
37 |
71 |
52.11% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
106 |
261 |
40.61% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
116 |
523 |
22.18% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
85 |
150 |
56.67% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
114 |
384 |
29.69% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
38 |
81 |
46.91% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
19 |
29 |
65.52% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
21 |
38 |
55.26% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
47 |
179 |
26.26% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
38 |
54 |
70.37% |
614 |
ELECTRIC
|
65 |
236 |
27.54% |
624 |
TREE
|
9 |
30 |
30.00% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
6 |
55 |
10.91% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
25 |
67 |
37.31% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
180 |
333 |
54.05% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
27 |
99 |
27.27% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
42 |
73 |
57.53% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
19 |
46 |
41.30% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
17 |
37 |
45.95% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
3 |
20 |
15.00% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
26 |
47 |
55.32% |