| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5411 | Số khác biệt (DISTINCT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5412 | Cắm điện (PIPELINE) | 1 | 2 | 50.00% |
| 5413 | Sắp xếp công việc (Mã bài: SCHEDULE) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5414 | Vé xem hòa nhạc (CONCERT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5415 | Dãy con tăng dài nhất (Mã bài: VOSLIS) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5416 | Mua kẹo (Mã bài: CBUYING) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5417 | Những con giun (Mã bài: WORMS) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5418 | Tổng nhỏ thứ K (Mã bài: SMALLEST) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5419 | Đóng gói hình chữ nhật (Mã bài: PACKING) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5420 | Tổng của tập con (Mã bài: SUBSET) | 3 | 5 | 60.00% |