Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 117 | 199 | 58.79% |
222 | ID - Số ID của nhân viên | 171 | 593 | 28.84% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 136 | 209 | 65.07% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 107 | 192 | 55.73% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 111 | 335 | 33.13% |
226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 125 | 265 | 47.17% |
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 78 | 216 | 36.11% |