Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 38 | 43 | 88.37% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 28 | 36 | 77.78% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 22 | 31 | 70.97% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 33 | 35 | 94.29% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 24 | 30 | 80.00% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 22 | 27 | 81.48% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 11 | 26 | 42.31% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 17 | 27 | 62.96% |