Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
1444 SQUARE - Tìm hình vuông 11 47 23.40%
1445 SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất 20 48 41.67%
1446 PRODUCT - Tích lớn nhất 12 76 15.79%
1447 ROADS - Đường hoa 11 39 28.21%
1454 SQRMUL - Bội chính phương 15 93 16.13%
1455 RMOVING - Di chuyển robot 1 10 10.00%
1456 RESORT - Khu nghỉ dưỡng 4 13 30.77%
1457 PARTITION - Chia đoạn 5 21 23.81%
1458 RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật 5 14 35.71%
1459 TASKSELECT - Làm đề thi 17 43 39.53%
1460 FILL 50 151 33.11%
1461 BRACKET 9 158 5.70%
1462 CITIES 11 40 27.50%
1463 WISHES - Tổng ước 10 57 17.54%
1464 ROAD 3 14 21.43%
1465 POLICE 1 2 50.00%
1466 EVENSUB - Even subsequences 46 264 17.42%
1467 SIMULATION - Mô phỏng 3 72 4.17%
1468 LOTTERY - Xổ số 5 54 9.26%
1469 DOMINO 55 92 59.78%
1470 GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử 30 276 10.87%
1471 WOOD - Căt gỗ 4 32 12.50%
1473 BOCSOI20 - Bốc sỏi 1 13 7.69%
1474 FAIRGAME 0 12 0.00%
1524 PLANTS - Comparing Plants 1 5 20.00%