Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
1025 | MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất | 23 | 65 | 35.38% |
1026 | SHOPS - Chuỗi cửa hàng | 18 | 78 | 23.08% |
1027 | Liên thông mạnh (Mã bài: EDGES) | 10 | 44 | 22.73% |
1230 | TRENET - Lưới tam giác | 20 | 68 | 29.41% |
1232 | GCDLCM - Ước chung và Bội chung | 19 | 132 | 14.39% |
1233 | NANGSUAT - Năng suất dây chuyền | 12 | 54 | 22.22% |
1234 | SIGN - Xin chữ ký | 12 | 26 | 46.15% |
1235 | CPATH | 7 | 14 | 50.00% |
1236 | SMAX - Diện tích lớn nhất | 11 | 22 | 50.00% |
1237 | COMASIGN - Phân máy thực tập | 30 | 60 | 50.00% |
1238 | NETNUM - Điền bảng số | 8 | 15 | 53.33% |
1239 | PIN | 11 | 21 | 52.38% |