Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5260 | Giai thừa của N (Mã bài: GTN) | 0.00% | ||
5261 | Dãy số Fibonacci (Mã bài: FIBO) | 1 | 1 | 100.00% |
5262 | Tổng từ 1 đến N (Mã bài: SUMN) | 0.00% | ||
5263 | Đảo ngược chuỗi (Mã bài: REVSTR) | 0.00% | ||
5264 | Chuỗi đối xứng (Mã bài: PALIN) | 0.00% | ||
5265 | Tổng các chữ số (Mã bài: SUMDIG) | 1 | 1 | 100.00% |
5266 | Tính lũy thừa (Mã bài: POWER) | 1 | 1 | 100.00% |
5267 | Ước chung lớn nhất (Mã bài: UCLN) | 1 | 1 | 100.00% |