Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5236 | Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB) | 0.00% | ||
5237 | Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F) | 0 | 2 | 0.00% |
5238 | Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON) | 0 | 2 | 0.00% |
5239 | Trung bình ba số (Mã bài: TBC) | 0 | 3 | 0.00% |
5240 | Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG) | 1 | 1 | 100.00% |
5241 | Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH) | 0 | 3 | 0.00% |
5242 | Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI) | 0 | 3 | 0.00% |
5243 | Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT) | 1 | 1 | 100.00% |